Có 2 kết quả:

穷奢极侈 qióng shē jí chǐ ㄑㄩㄥˊ ㄕㄜ ㄐㄧˊ ㄔˇ窮奢極侈 qióng shē jí chǐ ㄑㄩㄥˊ ㄕㄜ ㄐㄧˊ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

extravagant in the extreme (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

extravagant in the extreme (idiom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0