Có 2 kết quả:
穷奢极侈 qióng shē jí chǐ ㄑㄩㄥˊ ㄕㄜ ㄐㄧˊ ㄔˇ • 窮奢極侈 qióng shē jí chǐ ㄑㄩㄥˊ ㄕㄜ ㄐㄧˊ ㄔˇ
qióng shē jí chǐ ㄑㄩㄥˊ ㄕㄜ ㄐㄧˊ ㄔˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
extravagant in the extreme (idiom)
qióng shē jí chǐ ㄑㄩㄥˊ ㄕㄜ ㄐㄧˊ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
extravagant in the extreme (idiom)